Kết quả tra cứu ngữ pháp của なきごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N5
とき
Khi...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
ごらん
Hãy... thử xem