なきごと
Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự kêu nài; đơn kiện

なきごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なきごと
なきごと
lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở
泣き言
なきごと
lời phàn nàn, lời kêu ca
Các từ liên quan tới なきごと
何ごと なんごと
Điều gì đó
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
見事な木 みごとなき
cái cây lộng lẫy
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ