Kết quả tra cứu ngữ pháp của なきぼくろ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể