泣き黒子
なきぼくろ「KHẤP HẮC TỬ」
☆ Danh từ
Nốt ruồi dưới mắt

なきぼくろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なきぼくろ
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
ぼろぼろに引き破る ぼろぼろにひきやぶる
xé toạc.
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
đoạn đường thường xảy ra tai nạn
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.