Kết quả tra cứu ngữ pháp của なくても良い
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với