なくても良い
なくてもよい なくてもいい
Không cũng không sao
☆ Cụm từ
Không có cũng không sao

なくても良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なくても良い
ても良い てもよい
..như thế cũng được
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
て良い てよい
(after the ren'youkei form of a verb) indicates concession or compromise
良く良く よくよく
vô cùng; very
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong