Kết quả tra cứu ngữ pháp của なさります
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm