なさります
☆ Cụm từ
To do

なさります được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なさります
成りすます なりすます
mạo danh
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
成り済まし なりすまし
trò lừa bịp
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
ヒ酸鉛 ヒさんなまり ひさんなまり
arsenat chì
生悟り なまざとり なまさとり
sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, đóng vai, thủ vai, nhại để làm trò, mạo nhận là
酢酸鉛 さくさんなまり
chì(II) axetat (Pb(C2H3O2)2)