Kết quả tra cứu ngữ pháp của なしおえる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là