為し終える
なしおえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hoàn thành; làm xong (tha động từ)

Từ đồng nghĩa của 為し終える
verb
Bảng chia động từ của 為し終える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為し終える/なしおえるる |
Quá khứ (た) | 為し終えた |
Phủ định (未然) | 為し終えない |
Lịch sự (丁寧) | 為し終えます |
te (て) | 為し終えて |
Khả năng (可能) | 為し終えられる |
Thụ động (受身) | 為し終えられる |
Sai khiến (使役) | 為し終えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為し終えられる |
Điều kiện (条件) | 為し終えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 為し終えいろ |
Ý chí (意向) | 為し終えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 為し終えるな |
なしおえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なしおえる
為し終える
なしおえる
hoàn thành
なしおえる
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
Các từ liên quan tới なしおえる
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
し終える しおえる
hoàn thành
訓える おしえる
dạy
教える おしえる
chỉ dẫn
御見えになる おみえになる
Đến, tới (Tôn kính ngữ của 「来る」)
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng