Kết quả tra cứu ngữ pháp của なしおわる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
終わる
Làm... xong
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~