為し終わる
なしおわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kết thúc (tự động từ)

Từ đồng nghĩa của 為し終わる
verb
Bảng chia động từ của 為し終わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為し終わる/なしおわるる |
Quá khứ (た) | 為し終わった |
Phủ định (未然) | 為し終わらない |
Lịch sự (丁寧) | 為し終わります |
te (て) | 為し終わって |
Khả năng (可能) | 為し終われる |
Thụ động (受身) | 為し終わられる |
Sai khiến (使役) | 為し終わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為し終わられる |
Điều kiện (条件) | 為し終われば |
Mệnh lệnh (命令) | 為し終われ |
Ý chí (意向) | 為し終わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 為し終わるな |
なしおわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なしおわる
為し終わる
なしおわる
kết thúc (tự động từ)
なしおわる
sự kết thúc, sự kết liễu
Các từ liên quan tới なしおわる
sự lội, sự lội qua, lội, lội qua, một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, can thiệp vào, tấn công dữ dội, hăng hái bắt tay vào, công kích kịch liệt
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
行われる おこなわれる
được tổ chức, được tiến hành, diễn ra
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
+ against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục
お縄 おなわ
dây trói tay
終わる おわる
chấm dứt
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)