Kết quả tra cứu ngữ pháp của なずらえ歌
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...