なずらえ歌
なずらえうた
☆ Danh từ
Allusive form (of waka)

なずらえ歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なずらえ歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
準える なぞらえる なずらえる
phỏng theo; giống như.
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
常ならず つねならず
không bình thường