Kết quả tra cứu ngữ pháp của なぞかけ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại