謎かけ
なぞかけ「MÊ」
☆ Danh từ
Một loại câu đố đặc biệt

なぞかけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なぞかけ
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
仰けぞる のけぞる
lật ngược, lật ngửa
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
謎を掛ける なぞをかける
đưa ra câu đố
なんぞ なぞ なんど
et cetera, etc., and the like, and so forth
calling sound of the lesser cuckoo
quan hệ dòng máu; tình máu mủ