Kết quả tra cứu ngữ pháp của なつかしい風来坊
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
以来
Kể từ khi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
しかない
Chỉ có thể
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng