Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なつかしい風来坊
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ
来しな きしな
on one's way somewhere
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
食いしん坊 くいしんぼう くいしんぼ
Người tham ăn; người phàm ăn.
風立つ かぜだつ かぜたつ
thổi ( gió)