Kết quả tra cứu ngữ pháp của なつしま
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào