Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なつやまし
chà là.
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
なつまつり
summer festival
つつましい
nhún nhường.
まし(な) ましな
tốt lên
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế