Kết quả tra cứu ngữ pháp của なつどき
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng