夏時
かじ なつどき なつとき「HẠ THÌ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè

Từ đồng nghĩa của 夏時
noun
なつどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なつどき
夏時
かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
なつどき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
Các từ liên quan tới なつどき
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
to palpitate (with anxiety, etc.)
いつ何どき いつなんどき
bất cứ lúc nào
hồi hộp; tim đập thình thịch
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
trong khi mà,ngày tháng,hồi,hồi) mà,khi nào,lúc,khi (lúc,hồi nào,mà,khi đó,bao giờ,thời gian,khi,hồi đó,một khi mà,lúc đó,lúc nào
nửa đêm, mười hai giờ đêm
máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào ; gắn động cơ vào