Kết quả tra cứu ngữ pháp của なないろ日和!
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N2
Đánh giá
ところで...ない
Dù có, cho dù, dẫu cho...cũng không