Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
平和な へいわな
thanh bình.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ