Kết quả tra cứu ngữ pháp của ななまわりのいわい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...