Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにわ友あれ赤井英和
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng