Các từ liên quan tới なにわ友あれ赤井英和
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển
和文英訳 わぶんえいやく
bản dịch -e nglish tiếng nhật
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)