Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにわ男子 First Arena Tour 2021 #なにわ男子しか勝たん
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn