Các từ liên quan tới なにわ男子 First Arena Tour 2021 #なにわ男子しか勝たん
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男御子 おとこみこ
imperial prince
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán