Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにわ男子の逆転男子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà