Các từ liên quan tới なにわ男子の逆転男子
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
男子 だんし
con trai
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男御子 おとこみこ
imperial prince
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán