Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにをなすべきか?
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì