Kết quả tra cứu ngữ pháp của なのは洋菓子店のいい仕事
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi