Các từ liên quan tới なのは洋菓子店のいい仕事
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
和菓子店 わがしてん
cửa hàng bánh kẹo Nhật Bản
生洋菓子 なまようがし
bánh ngọt tươi
洋菓子袋 ようがしふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
分の良い仕事 ぶのいいしごと ぶんのよいしごと
công việc có lợi
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
この仕事 このしごと
việc này.