Kết quả tra cứu ngữ pháp của なの花つぼみ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...