Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なの花つぼみ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
鍼のつぼ はりのつぼ
(châm cứu) huyệt
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
không phạm tội, <THGT> không biết tí gì, không có tí nào
thon thon, bóp nhọn, búp măng
điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng