Kết quả tra cứu ngữ pháp của なびかす
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à