靡かす
なびかす「MĨ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
Thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..)

Từ đồng nghĩa của 靡かす
verb
Bảng chia động từ của 靡かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 靡かす/なびかすす |
Quá khứ (た) | 靡かした |
Phủ định (未然) | 靡かさない |
Lịch sự (丁寧) | 靡かします |
te (て) | 靡かして |
Khả năng (可能) | 靡かせる |
Thụ động (受身) | 靡かされる |
Sai khiến (使役) | 靡かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 靡かす |
Điều kiện (条件) | 靡かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 靡かせ |
Ý chí (意向) | 靡かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 靡かすな |
なびかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なびかす
靡かす
なびかす
Quyến rũ
なびかす
quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ.
Các từ liên quan tới なびかす
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
学び直す まなびなおす
việc học lại
華美な かびな
lộng lẫy.
砂遊び すなあそび
Nghịch cát
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào
gỉ (sắt, kim loại), sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn