Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまいきざかり。
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
きり
Chỉ có
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....