Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なまいきざかり。
paulowniwood
さまざまな理由から さまざまなりゆうから
do nhiều lí do
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
帰りなんいざ かえりなんいざ
Come away home! (expression suggesting quitting one's job and moving back to one's hometown)
極まりない きわまりない
vô cùng; trong cực trị; bao la
窮まりない きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
飾り棚 かざりだな かざりたな
kệ dùng để trang trí các tác phẩm mỹ thuật; tủ bày hàng
生悟り なまざとり なまさとり
sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời