Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまいきシャルロット
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được