Các từ liên quan tới なまいきシャルロット
Charlotte
気ままな きままな
ngang tàng.
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
極まりない きわまりない
vô cùng; trong cực trị; bao la
窮まりない きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
気がすまない きがすまない
Cắn rứt lương tâm
焼きなまし やきなまし
tôi luyện, nung