Các từ liên quan tới なまいきシャルロット
Charlotte
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
気ままな きままな
ngang tàng.
生木 なまき
Cây xanh; gỗ tươi
小生意気 こなまいき
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế