Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまえくうかん
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
ましょうか
Nhé