名前空間
なまえくうかん「DANH TIỀN KHÔNG GIAN」
Không gian tên
☆ Danh từ
(tin học) không gian tên

なまえくうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまえくうかん
名前空間
なまえくうかん
(tin học) không gian tên
なまえくうかん
namespace
Các từ liên quan tới なまえくうかん
多重名前空間 たじゅうなまえくうかん
nhiều namespace
ladies' man
viêm màng phổi
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
XML名前空間 XMLなまえくーかん
phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
value of the yen
絶え間なく たえまなく
sự không ngừng; sự không dứt; sự liên miên.