Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまたまご
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc