生卵
なまたまご「SANH NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng tươi; trứng sống
このお
店
にはうどんに
乗
せられる
物
がたくさんあるの、
例
えば
油揚
げに
生卵
、
天
ぷら$.....$.。
Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong Uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng sống, tempura....
(
人
)に
生卵
を
投
げつける
Ném trứng sống vào ai đó. .

なまたまご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なまたまご
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
頭ごなし あたまごなし
không cần lắng nghe bên kia,không cho bên kia một cơ hội để giải thích
ごま塩頭 ごましおあたま
muối và hạt tiêu, mái tóc đen sọc với màu xám
生ゴミ なまゴミ なまごみ
Rác sinh hoạt, phế liệu thực phẩm, rác thô
生ゴム なまゴム なまごむ
cao su đúc.
玉子 たまご
trứng (cá,...)
生ごみ なまごみ
Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa..v.v)
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn