Kết quả tra cứu ngữ pháp của なめろう
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...