舐める
なめる「THỈ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Liếm; liếm láp
キツネ
が
子羊
を
舐
めるのを
見
たら、
災難
に
気
を
付
けよ。
Khi nhìn thấy con cáo đang liếm con cừu non, tôi cảm thấy điều chẳng lành
塩
をなめてみた.
Anh ta thử nếm muối

Từ đồng nghĩa của 舐める
verb
Bảng chia động từ của 舐める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舐める/なめるる |
Quá khứ (た) | 舐めた |
Phủ định (未然) | 舐めない |
Lịch sự (丁寧) | 舐めます |
te (て) | 舐めて |
Khả năng (可能) | 舐められる |
Thụ động (受身) | 舐められる |
Sai khiến (使役) | 舐めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舐められる |
Điều kiện (条件) | 舐めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舐めいろ |
Ý chí (意向) | 舐めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舐めるな |
なめろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なめろう
舐める
なめる
liếm
滑る
すべる ぬめる なめる
trơn
南無
なむ
mô phật
なむ
A, men
嘗める
なめる
liếm trêu trọc coi thường