Kết quả tra cứu ngữ pháp của ならば青春の光
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)