Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ならば青春の光
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春光 しゅんこう
ánh sáng mặt trời mùa xuân, nắng xuân; phong cảnh mùa xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium